Bộ chế hòa khí xe Jupiter

Giá: 1.650.000₫

Bộ chế hòa khí xe Jupiter giúp xe vận hành ổn định, tăng tốc mượt, ga nhạy và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Thiết kế chuẩn theo thông số máy Jupiter các đời, dễ lắp đặt, phù hợp cho xe bị hụp ga, khó nổ máy hoặc chạy hao xăng. Chế hòa khí mới giải pháp phục hồi động cơ đơn giản mà hiệu quả.

Bộ chế hòa khí xe Jupiter giúp xe vận hành ổn định, tăng tốc mượt, ga nhạy và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Thiết kế chuẩn theo thông số máy Jupiter các đời, dễ lắp đặt, phù hợp cho xe bị hụp ga, khó nổ máy hoặc chạy hao xăng. Chế hòa khí mới giải pháp phục hồi động cơ đơn giản mà hiệu quả.

1. Đặc Điểm Kỹ Thuật Nổi Bật

Bộ chế hòa khí Jupiter sử dụng công nghệ CV Carburetor với 3 tính năng ưu việt:

  •   Hệ thống chống rung: Giảm thiểu sai lệch tỷ lệ xăng/gió khi xe chạy xóc

  •   Bơm gia tốc thông minh: Tự động điều chỉnh lượng xăng khi tăng ga đột ngột

  •     Van chống tràn: Ngăn xăng tràn vào động cơ khi nghiêng xe

Lưu ý quan trọng: Jupiter đời 2018+ dùng chế hòa khí khác biệt so với các đời trước.

2. 5 Dấu Hiệu Hư Hỏng Đặc Trưng

1. Xe nổ không đều khi nhiệt độ thay đổi

2. Tự tăng tốc dù không vặn ga

3. Tiếng nổ lách tách khi giảm tốc

4. Rung giật bất thường ở tốc độ 40-60km/h

5. Xăng rỉ ướt quanh thân chế

3. Quy Trình Vệ Sinh 7 Bước Chuẩn Yamaha

Bước 1: Chuẩn bị

  •   Dung dịch vệ sinh chuyên dụng Yamaha Carb Cleaner

  •   Bộ lục giác 2mm-5mm

  •     Bình xịt khí nén áp suất 5-8 bar

Bước 2: Tháo chế

Bước 3: Phân rã

  •     Tháo buồng phao kiểu vít nhựa

  •     Tháo hệ thống gic-lơ kép

Bước 4: Làm sạch

Bước 5: Kiểm tra

  •   Đo điện trở cảm biến nhiệt (nếu có)

  •    Kiểm tra độ kín phao xăng

Bước 6: Lắp ráp

  •  Bôi trơn gioăng mới bằng mỡ chịu xăng

  • Căn chỉnh lực xiết ốc theo torque 8-10Nm

Bước 7: Hiệu chỉnh

  •     Chỉnh vít L: 2.25 vòng từ chặt

  •   Chỉnh vít H: 1.75 vòng từ chặt

4. Bảng Thông Số Kỹ Thuật

Thông số

Jupiter FI

Jupiter RC

Jupiter MX King

Gic-lơ chính

#92.5

#95

#98

Gic-lơ không tải

#35

#38

#40

Độ mở bướm ga

1/4 vòng

1/3 vòng

1/2 vòng

Áp phao

22.5±1mm

24±1mm

25±1mm

5. 4 Sai Lầm Nguy Hiểm

1. Dùng cờ-lê miệng mỏng làm biến dạng đai ốc nhựa

2. Bỏ qua bộ lọc xăng phụ trong thân chế

3. Lắp ngược màng bơm gia tốc

4. Quên reset ECU sau khi thay chế (đời FI)

6. Hướng Dẫn Chọn Mua Chế Chuẩn

  •    Chính hãng Yamaha: Tem QR code 11 số, giá 1.2-1.5 triệu

  •     Hàng OEM: Có logo JAPAN, giá 650-850k

  •    Hàng aftermarket: Phù hợp độ racing, giá từ 1.8 triệu

Mẹo nhận biết hàng giả:

  •      Chữ Yamaha bị mờ

  •      Gic-lơ không có số size

  •      Gioăng đệm cứng, dễ nứt

7. Bảo Dưỡng Định Kỳ

  •     5.000km: Vệ sinh lưới lọc xăng

  •     10.000km: Thay gioăng đệm

  •    20.000km: Thay toàn bộ kit phao

8. 3 Cấp Độ Sửa Chữa

1. Cơ bản: Vệ sinh, thay gic-lơ (250-400k)

2. Trung bình: Thay kit phao, màng bơm (500-700k)

3. Nâng cao: Đại tu toàn bộ (1-1.2 triệu)

9. Câu Hỏi Thường Gặp

Q: Vì sao Jupiter đời mới hay bị đứng máy?
→ Thường do tắc lọc gió phụ trong chế hòa khí

Q: Có nên độ chế hòa khí cho Jupiter?
→ Chỉ nên khi đã nâng cấp hệ thống nạp/xả

Q: Cách khắc phục xe hao xăng?
→ Kiểm tra áp suất phao và độ kín kim xăng

 

Gọi cứu hộ khẩn cấp

Gọi tư vấn kỹ thuật

Gọi tư vấn mua hàng

Zalo Tư vấn kỹ thuật

Zalo Mua hàng

Liên hệ

Scroll